|
Tên
|
Thuộc tính |
|
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Thời trang
Ngày Tựu Trường (Đỏ) |
HP 500
MP 300
ATK Tối Thiểu 200
ATK Tối Đa 200
DEF 60
Xuyên DEF 0,5%
Phản Đòn 1% |
HP 1.000
MP 600
ATK Tối Thiểu 400
ATK Tối Đa 400
DEF 120
Xuyên DEF 1%
Phản Đòn 2% |
HP 1.500
MP 900
ATK Tối Thiểu 480
ATK Tối Đa 480
DEF 144
Xuyên DEF 1,5%
Phản Đòn 3% |
HP 2.000
MP 1.200
ATK Tối Thiểu 600
ATK Tối Đa 600
DEF 180
Xuyên DEF 2%
Phản Đòn 5% |
HP 2.500
MP 1.500
ATK Tối Thiểu 800
ATK Tối Đa 800
DEF 240
Xuyên DEF 2,5%
Phản Đòn 10% |
Thời trang
Aloha (Lục) |
HP 500
MP 300
ATK Tối Thiểu 200
ATK Tối Đa 200
DEF 60
S.Thương ATK Tối Thiểu 0,5%
S.Thương ATK Tối Đa 0,5% |
HP 1.000
MP 600
ATK Tối Thiểu 400
ATK Tối Đa 400
DEF 120
S.Thương ATK Tối Thiểu 1%
S.Thương ATK Tối Đa 1% |
HP 1.500
MP 900
ATK Tối Thiểu 480
ATK Tối Đa 480
DEF 144
S.Thương ATK Tối Thiểu 1,5%
S.Thương ATK Tối Đa 1,5%
Tăng ATK Theo DEF 1% |
HP 2.000
MP 1.200
ATK Tối Thiểu 600
ATK Tối Đa 600
DEF 180
S.Thương ATK Tối Thiểu 3%
S.Thương ATK Tối Đa 3%
Tăng ATK Theo DEF 1,5% |
HP 2.500
MP 1.500
ATK Tối Thiểu 800
ATK Tối Đa 800
DEF 240
S.Thương ATK Tối Thiểu 5%
S.Thương ATK Tối Đa 5%
Tăng ATK Theo DEF 2% |
Thời trang
Aloha (Vàng) |
HP 500
MP 300
ATK Tối Thiểu 200
ATK Tối Đa 200
DEF 60
Tăng HP 1%
Tỉ Lệ Chí Mạng 1%
S.Thương Chí Mạng 2% |
HP 1.000
MP 600
ATK Tối Thiểu 400
ATK Tối Đa 400
DEF 120
Tăng HP 2%
Tỉ Lệ Chí Mạng 2%
S.Thương Chí Mạng 4% |
HP 1.500
MP 900
ATK Tối Thiểu 480
ATK Tối Đa 480
DEF 144
Tăng HP 3%
Tỉ Lệ Chí Mạng 3%
S.Thương Chí Mạng 6% |
HP 2.000
MP 1.200
ATK Tối Thiểu 600
ATK Tối Đa 600
DEF 180
Tăng HP 4%
Tỉ Lệ Chí Mạng 4%
S.Thương Chí Mạng 8% |
HP 2.500
MP 1.500
ATK Tối Thiểu 800
ATK Tối Đa 800
DEF 240
Tăng HP 5%
Tỉ Lệ Chí Mạng 5%
S.Thương Chí Mạng 10% |
Thời trang
Cơ Trưởng |
HP 500
MP 300
ATK Tối Thiểu 200
ATK Tối Đa 200
DEF 60
S.Thương V.Công Tối Thiểu 1%
S.Thương V.Công Tối Đa 1%
Né tránh 1% |
HP 1.000
MP 600
ATK Tối Thiểu 400
ATK Tối Đa 400
DEF 120
S.Thương V.Công Tối Thiểu 3%
S.Thương V.Công Tối Đa 3%
Né tránh 2% |
HP 1.500
MP 900
ATK Tối Thiểu 480
ATK Tối Đa 480
DEF 144
S.Thương V.Công Tối Thiểu 5%
S.Thương V.Công Tối Đa 5%
Né tránh 3% |
HP 2.000
MP 1.200
ATK Tối Thiểu 600
ATK Tối Đa 600
DEF 180
S.Thương V.Công Tối Thiểu 7%
S.Thương V.Công Tối Đa 7%
S.Thương ATK Tối Thiểu 0,5%
S.Thương ATK Tối Đa 0,5%
Né tránh 4% |
HP 2.500
MP 1.500
ATK Tối Thiểu 800
ATK Tối Đa 800
DEF 240
S.Thương V.Công Tối Thiểu 10%
S.Thương V.Công Tối Đa 10%
S.Thương ATK Tối Thiểu 1%
S.Thương ATK Tối Đa 1%
Né tránh 5% |
Thời trang
Nhà Bác Học Điên |
HP 500
MP 300
ATK Tối Thiểu 200
ATK Tối Đa 200
DEF 60
Tỉ Lệ Chí Mạng 1%
S.Thương Chí Mạng 1%
Tăng S.Thương (PVP) 0,5% |
HP 1.000
MP 600
ATK Tối Thiểu 400
ATK Tối Đa 400
DEF 120
Tỉ Lệ Chí Mạng 2%
S.Thương Chí Mạng 2%
Tăng S. Thương (PVP) 1% |
HP 1.500
MP 900
ATK Tối Thiểu 480
ATK Tối Đa 480
DEF 144
Tỉ Lệ Chí Mạng 3%
S.Thương Chí Mạng 3%
Tăng S.Thương (PVP) 2% |
HP 2.000
MP 1.200
ATK Tối Thiểu 600
ATK Tối Đa 600
DEF 180
Tỉ Lệ Chí Mạng 4%
S.Thương Chí Mạng 4%
Tăng S.Thương (PVP) 5% |
HP 2.500
MP 1.500
ATK Tối Thiểu 800
ATK Tối Đa 800
DEF 240
Tỉ Lệ Chí Mạng 5%
S.Thương Chí Mạng 5%
Tăng S.Thương (PVP) 10% |